Đây là CV đã được số hóa, Để xem CV đầy đủ mời mua điểm.
-1-
T
Þ KHAI XIN VIÞC
职业申请书
I/ Thông tin chung
(一)
个 人 基 本 资 料
H
ọ và Tên: PH¾M QU¾ LINH
姓
] ÿ范桂玲
( LINDA)
Gi
ßi tính
性w
Nam /男 n
ữ /女
Ngày sinh
出生日期
ÿ1982/08/22
Dân t
ộc
民族
: Kinh
ÿo
N¡i sinh
出生地
: Hà N
ội
ÿ河w
Tel (NR)/联络方式ÿ
Thông tin này đã được ẩn.
Thông tin này đã được ẩn.
Quê quán : Thôn 3-
Đông Mỹ- Thanh Trì- Hà Nội
家o地址 : 河内省, 清池县,东美
H
ộ khẩu th°áng trú : T°¡ng Chúc- Ngũ Hiệp- Thanh Trì- Hà Nội
戶 籍 地 址 : 河内省, 清池县,五协社,相祝村
CCCDs
Thông tin này đã được ẩn.
Ngày c
ấp/颁发日期: 10/05/2021
T
ại: Cục CSQLHC về TTXH
Tình tr
ạng hôn nhân: Ch°a có vợ/ chồng Đã có vợ/ chồng Ch°a có con Đã có con, số con:
婚姻状况: 未婚 已婚 未p小孩 小孩人数ÿ02
Thành ph
ần gia đình (Cha, mẹ, anh chị em ruột, chồng/vợ, con):
家庭状况ÿ父亲,母亲,亲弟姐妹,配偶/孩子Āÿ
H
ọ và Tên
姓]
Quan h
ệ
P本人关系
Tuô
ỉ
年龄
Ngh
ề nghiệp, n¡i làm việc
职 业 及 服 务 机 关
Điện thoại
联络方式
Ph
ạm Qu¿ Xứng/范桂称
B
ố/ 父亲
66
Gi
ảng viên tr°áng CĐ Tài chính quản trị kinh doanh (V
ề
h°u) / 休
Thông tin này đã được ẩn.
L
ục Minh Hiệp /Ø明协
M
ẹ/ 母亲
66
K
¿ toán tr°ởng Công ty công trình đ°áng thủy 1 (Về
h°u) /休
Thông tin này đã được ẩn.
Ph
ạm Linh Chi/ 范玲芝
Em gái/妹妹
40
Gi
ảng viên tr°áng CĐ Tài chính quản trị kinh doanh
讲师- ¯政经济管理专科学校
Thông tin này đã được ẩn.
Bùi C
ẩm S¡n /裴锦山
Ch
ồng 配偶
42
K
ỹ s° xây dựng Công ty cổ phần TEXO T° vấn và Đầu t°
(TEXO)
工程师- TEXO 咨询及投资股份}ø
0904.548486
Bùi C
ẩm Nhung /裴锦þ
Con gái 女孩
14
H
ọc sinh THCS /初中
Bùi Qu
ốc Phong/裴国峰
Con trai 男子
12
H
ọc sinh THCS /初中
Ghi rõ ngh
ề nghiệp và c¡ quan vợ / chồng (n¿u có): Công ty cổ phần TEXO T° vấn và Đầu t° (TEXO)
职业及服务机关配偶ÿ若pĀÿ工程师- TEXO 咨询及投资股份}ø
Anh/Ch
ị bi¿t thông tin tuyển dụng qua: Báo chí Qua Internet Ng°ái quen trong Cty Khác
所知à招信息通过: 報干 因特网 }ø里的熟人 其他
Ng°ái gißi thiệu (cá nhân, c¡ quan): /介绍者ÿÿ个人,单位Ā..........................................................
C
ÞNG HÒA XÃ HÞI CHĀ NGHĨA VIÞT NAM
Đßc lập- Tự do- H¿nh phúc
越南社会主共和国
独立 – 自由 – 幸福
----------------------
-2-
II/ Công vi
ßc mong muốn
ÿÐĀ
希望工作岗位:
V
ị tríÿGiám đốc Tài chính/ K¿ toán
tr
ưởng
崗位
: ¯务主管/会计长
Ngày có th
ể bắt đầu: 01/08/2024
可以P班日期ÿ
2024/08/01 日
M
ức lương mong muốn: 2.000USD
tr
ở lên
希望薪资ÿ
2.000 美金以P
III/ Qu
á trình đào t¿o
ÿOĀ
教育背oÿ
1
. Cao đẳng, Đại học: 专科/ 大学
Tên tr°áng, Thành phố, Quốc gia
国家,城市,学校]称
T
ừ
tháng
自o
Năm
年
Đ¿n
tháng
至o
Năm
年
Chuyên ngành
转门
Lo
ại hình đào
t
ạo
ÿ训类型
X
¿p
lo
ại
等级
Tr°áng ĐH Ngoại ngữ - ĐH
Qu
ốc gia Hà Nội
河内国家大学-所属外语大学
09
2001
09
2003
Khoa ti
¿ng Trung
中文系
Qu
ốc lập
国民
Khá
合格
H
ọc viện dân tộcQuảng Tây-
Trung Qu
ốc
中国- 广西民族学院
09
2003
09
2004
Khoa Quan h
ệ quốc
t
¿
国×关系课
Qu
ốc lập
国民
Khá
合格
Tr°áng ĐH Ngoại ngữ - ĐH
Qu
ốc gia Hà Nội
河内国家大学-所属外语大学
09
2004
09
2005
Khoa ti
¿ng Trung
中文系
Qu
ốc lập
国民
Khá
合格
Tr°áng ĐH Th°¡ng mại
À易大学
09
2004
05
2008
Khoa Tài chính- K
¿
toán
¯政- 会计系
Qu
ốc lập
国民
Khá
合格
2. Kh
ả năng sử dÿng ngo¿i ngữ/外语能力 :
Ngo
¿i ngữ
语言
Nghe/听力
Nói /说
Vi
¿t/ 写
D
ịch/ 翻译
T
ốt
精
通
Khá
尚
可
TB
n
通
Y
¿u
O
懂
T
ốt
流
利
Khá
尚
可
TB
n
通
Y
¿u
粗
淺
T
ốt
粗
淺
Khá
尚
可
TB
n
通
Y
¿u
粗
淺
T
ốt
粗
淺
Khá
尚
可
TB
n
通
Y
¿u
粗
淺
Ti
¿ng Trung
中文
√
√
√
√
Ti
¿ng Anh
英文
√
√
√
√
-3-
4. Kh
ả năng về tin học/ 使用电脑能力:
Kh
ả năng sử dÿng các phần mềm
资¯软þ设备使用能力
M
ức đß thành th¿o
應
用 狀 況
B
ằng cấp, chứng chỉ
学位,证书
Thành th
¿o
精
通
Bình thưßng
n
通
Y
¿u
尚
可
Word & Excel
√
Internet /因特网
√
_盟会计系统软þ
/ 中国会计金蝶软þ
/ERP 系统
√
5. Ch
ứng chỉ, văn bằng khác/其他学位,证书:
Tên cơ sở đào t¿o
ÿ训单位
T
ừ ngày/tháng/năm
自
….年/…o/…日
Đ¿n ngày/tháng/năm
至
….年/…o/…日
Chuyên ngành `门
B
ằng cấp, chứng chỉ
學位,證書
X
¿p lo¿i
等級
H
ọc viện dân tộc
Qu
ảng Tây
中国- 广西民族
学院
09/2003
09/2004
B
ằng khen th° pháp
毛笔书法
B
ằng khen
奖牌
第一等
Tr°áng ĐH Th°¡ng
m
ại
À易大学
09/2004
05/2008
K
¿ toán
会计
B
ằng tốt nghiệp
毕业证
Khá
合格
IV/ Qúa trình làm vi
ßc
ÿ四Ā
工 作 经验:
时间
Th
ßi gian
合作单位ÿ}ø]
称Ā
Tên công ty
担任工作
Công vi
ßc đảm nhißm
薪资
M
ức lương
T
ừ 05/ 2011
đ¿n 06/2014
至
2011 /05 自
2014/06
Công ty TNHH Qu
ốc
t
¿ FAW VN ( Thußc
t
ập đoàn FAW
TrungQu
ốc)
越南一汽国×p限}
ø
ÿ所属中国一汽集
团Ā
综合会计
K
¿ toán tổng hợp
VND 8.200.000
Mô t
ả công vißc đã làm:
1.
Hạch toán các khoản phát sinh hàng ngày, quản lý
dòng ti
ền thu, chi trong công ty
2.
Quản lý quy trình k¿ toán trên hệ thống B6 ( Phần
m
ềm ti¿ng Trung)
3.
Cập nhật, quản lý, chịu trách nhiệm về số liệu trong
ph
ần mềm k¿ toán
4.
Lập báo cáo doanh thu, giá vốn, công nợ, kiểm kê
và ch
ịu trách nhiệm về số liệu báo cáo
5.
Hàng tháng lập các báo cáo gửi về cho tập đoàn tại
Trung Qu
ốc
6.
Lập BCTC d°ßi sự chỉ đạo của K¿ toán tr°ởng
7.
Phụ trách quản lý việc đóng bảo hiểm và thực hiện
các ch
¿ độ cho nhân viên toàn công ty
-4-
明细担任工作ÿ
1. 负°核算日常发生的支出,收入,Ā金流水,Ā金-银
行日报表
2. 管理 B6 系统的会计流程ÿ中文软þĀ
3. 作日常数据,日°¯到会计软þ
4. 作销售流水报告 1r本ÿ1à收à付¯款1盘点报告
5. 作每o¯政报告申报给中国总部
6. 在会计长指导Q申报每季度税务报表,交纳税金及年
度的 ¯政报告
7. 负°}ø人员的投保手续以及相关保险的制度
T
ừ 07/ 2014
đ¿n 05/2017
至
2014 /07 自
2017/05
Công ty TNHH Qu
ốc
t
¿ FAW VN ( Thußc
t
ập đoàn FAW
TrungQu
ốc)
越南一汽国×p限}
ø
ÿ所属中国一汽集
团
会计长
K
¿ toán trưởng
VND 13.000.000
Mô t
ả công vißc đã làm:
1.
Giám sát công tác hạch toán k¿ toán tại Công ty
(k
¿ toán thu¿, k¿ toán nội bộ- báo cáo hàng ngày)
2.
H°ßng dẫn, kiểm tra và giám sát việc thực hiện các
nghi
ệp vụ hàng ngày: thu, chi, nhập xuất vật t°,
hàng hóa, l°u trữ chứng từ,... xử lý các vấn đề phát
sinh t
ại Công ty
3.
Cung cấp số liệu k¿ toán cho các c¡ quan hữu
quan: thu
¿, thống kê, ban quản lý,...
4.
Thực hiện các giao dich vßi ngân hàng trong việc
vay tín d
ụng, lập ph°¡ng án kinh doanh trình ngân
hàng khi có yêu c
ầu.
5.
Kiểm tra, giám sát Báo cáo tài chính thu¿ hàng
quý, năm.
6.
明细担任工作ÿ
1.
监督所发生的¯务部作业 ÿ外帐,内¯,日报
表Ā
2.
检查, 引导日常所发生的会计业务ÿ收入,支
出,出ß单,日°帐, 等
3.
向国家机关缴纳申报表ÿ若pĀÿ税务局,统
计局,投资及计划局,工业区管理会等
4.
跟银行班里所会计业务的工作ÿ作银行¿款档
案,转款,跟银行来往业务等Ā
5.
每季度,年á监督,检查外帐的税务申报表,
审计报告.
-5-
T
ừ 03/ 2018
đ¿n 08/2022
至
2018/03 自
2022/08
C
ông ty TNHH thương
m
¿i quốc t¿ Top Victory
越南特越°任p限}ø
Và Công ty TNHH Đầu
tư Vißt Bß
越南特p投资p限}ø
ÿ批发以及自营,联
营,零售
XTEP-中国特
p品牌的运动服装Ā
会计主管
Trưởng phòng tài vÿ
VND34.000.000
Mô t
ả công vißc đã làm:
1.
Quản lý, chịu trách nhiệm về số liệu trong phần
m
ềm k¿ toán Misa
2.
Duyệt hồ s¡ thanh toán, thu chi hệ thống OA
c
ủa công ty mẹ Hong Kong
3.
Kiểm soát , check kiểm Doanh số ( tuần/
tháng) c
ủa khối cửa hàng (22 cửa hàng trực
thu
ộc ) và sàn điện tử th°¡ng mại ( Tiki,
Lazada, Shopee) & Kh
ối đại lý ÿ03 đại lýĀ
4.
Báo cáo tiền nguồn, dự toán chi phí và sử dụng
ti
ền nguồn hàng tháng/ Quý/ Năm
5.
H°ßng dẫn, kiểm tra và giám sát các khoản
phát sinh hàng ngày, qu
ản lý dòng tiền thu, chi
trong công ty , các h
ợp đồng phát sinh
6.
Kiểm tra BCTC hàng tháng/ Quý/ năm ( công
ty Vi
ệt Bộ& Top Victory )
7.
Báo cáo thu¿ hàng quý và các khoản phát sinh
ph
ải nộp ngân sách nhà n°ßc .
8.
Lập báo cáo Lợi nhuận, chi phí hợp nhất của
Vi
ệt Nam ( Báo cáo hợp nhất 02 công ty )
hàng tháng, quý g
ửi công ty mẹ Hong Kong2
9.
Làm việc vßi các các c¡ quan hành chính : Sở
K
¿ hoạch đầu t° và phát triển Hà Nội, Sở Lao
động th°¡ng binh và xã hội, Bảo hiểm,v.v...)
明细担任工作ÿ
1.
Double Check 会计单据,红发票的合法性,日常
的借款单,请款单===》 监控 MISA 会计软þ的
会计专票以及核算的会计业务
2.
P越南}ø的所p申请付款单呈P母}ø OA 系
統2
3.
监督,审核销售报告ÿ周报/o报/季报Ā-22
各直营门店&电商( Tiki, Lazada, Shopee)&03
家联营代理
4.
资金使用周报/o报,o度/季度预算表Ā
5.
检查, 引导日常發生的支出,收入, 作日記帳及
日報表
6.
检查以及审核o度/季度/年度}ø的¯政报告
ÿ02 家}øĀ
7.
核准申報季度,年á越南政部規定的政報
告+稅表+ 稅金
8.
作o度越南合拼主营业务收入报告,利润汇总
表给目母}ø2
9.
¬責向相關行政單位報告人Ï情況ÿ 税务局,
河w計劃及投資局,社會榮軍與勞動廳, 社保
局等Ā
Họ và tên | Phạm Quế Linh | |
TT công việc | Chưa đi làm | |
Mức lương | 20 - 30 triệu | |
% hồ sơ | 60 % | ID : 45612 |
Ngày cập nhật | 8 tháng trước | 89 |
TT hôn nhân | Đã kết hôn | |
Kinh nghiệm | 14 năm | |
Công ty vốn FDI | ||
Kế toán trưởng | Trưởng phòng tài chính | Giám đốc tài chính | ||
Hà Nội | Quận Đống Đa | Quận Thanh Xuân | Huyện Thanh Trì |
Điểm HS | Điểm CV | Điểm SKT | Điểm K/HỌC | Điểm NTD |
20 | 40 | 0 | 0 | 0 |
Để tuyển dụng hoặc tìm việc hiệu quả . Vui lòng ĐĂNG KÝ TÀI KHOẢN hoặc ĐĂNG KÝ TƯ VẤN để được hỗ trợ ngay !