Đây là CV đã được số hóa, Để xem CV đầy đủ mời mua điểm.
个人履历表
姓名
阮氏玄云
NGUYEN THI HUYEN VAN
性别
女
身份证号
体重
48 KG
年龄
30
婚姻状况
未婚
出生日子
1992 年 08 月 14 日
出生地点
太原城市
毕业时间
2015 年
学历
本科
学制
2010-2015
专业
会计
毕业学校
太原经济大学
联系体征
太原省,太原城市
手机号码
Thông tin này đã được ẩn.
邮箱
Thông tin này đã được ẩn.
爱好
看书,学习外语
证书
- 太原经济大学-好水平
技能
- 简单的汉语会话能力,正在学习汉语
- 熟练应用会计及 Office 办公软件
- 严谨细致、责任性强,承受工作的压力
- 具有良好的沟通表达能力,团队合作精神
学习及实践经验
2015-2016:TAN PHU AUTO TRANSPORT COOPERATION-会计科
- 主要负责收集整理会计公司单据
- 代表公司跟银行合作
- 领导交办的其他工作
2016-2020:RFTECH THAI NGUYEN CO.,LTD-仓库科
- 负责收集整理公司采购单据及入库单据
- 天度,月度、年度报告的编制及分析,为管理层提供建议
- 负责办公费用的统计(包括办公用品,物业),负责办公用品的发放和管理
- 负责等人力资源日常管理事宜
2021-现在:HAN - VIET MOLD VINA CO.,LTD-会计科
- 负责管理整个公司的收入和支出
- 监察公司销售,购买,财务的境况,跟韩国总公司汇报
- 计算产品的成本,跟顾客定价公司的产品
- 代表公司跟银行,税务机关,其他的机关合作
- 领导交办的其他工作
我很希望有一个机会再你们的公司工作。有任何问题,请给我联系。谢谢!
Họ và tên | Nguyễn Thị Huyền Vân | |
TT công việc | Chưa đi làm | |
Mức lương | 10 - 15 triệu | |
% hồ sơ | 60 % | ID : 24775 |
Ngày cập nhật | 3 năm trước | 446 |
TT hôn nhân | Độc thân | |
Kinh nghiệm | 10 năm | |
Công ty Hàn Quốc | ||
Kế toán thuế | Kế toán công nợ | Kế toán tiền mặt, ngân hàng | Kế toán kho | Kế toán bán hàng | Kế toán nội bộ | Kế toán tổng hợp | Kế toán trưởng | Nhân viên kế toán | Kế toán giá thành | Kế toán thực tập | Kế toán tiền lương | Kế toán công trình | Kế toán TSCĐ | Phó phòng kế toán | Hành chính nhân sự | ||
Thái Nguyên | Thái Nguyên | Sông Công | Phổ Yên | Phú Bình |
Điểm HS | Điểm CV | Điểm SKT | Điểm K/HỌC | Điểm NTD |
20 | 40 | 0 | 0 | 0 |
Để tuyển dụng hoặc tìm việc hiệu quả . Vui lòng ĐĂNG KÝ TÀI KHOẢN hoặc ĐĂNG KÝ TƯ VẤN để được hỗ trợ ngay !