Đây là CV đã được số hóa, Để xem CV đầy đủ mời mua điểm.

/home/admin/domains/sanketoan.vn/public_html/public/library_employee_cv/66532/JQHMWNLB031KZDT66532nguyen-thi-anh-html.html
background image
/home/admin/domains/sanketoan.vn/public_html/public/library_employee_cv/66532/JQHMWNLB031KZDT66532nguyen-thi-anh-html.html
background image

Họ tên:

NGUYỄN THÍ ANH

Lớp:

Ngày sinh:

09/10/2002

Ngành:

Nơi sinh:

Thành phố Cần Thơ

Khóa học:

2021-2025

Mã sinh viên:

2101585

Loại hình ĐT: Chính quy

STT Mã học phần

Tên học phần

Tín chỉ

Thang 

10

Thang 

4

Điểm 

chữ

Tích lũy

1

Thông tin này đã được ẩn.

4

7.7

3.0

2

Thông tin này đã được ẩn.

3

8.6

3.8

3

Thông tin này đã được ẩn.

3

9.2

3.8

4

Thông tin này đã được ẩn.

2

9.3

3.8

5

Thông tin này đã được ẩn.

2

8.3

3.5

B+

6

Thông tin này đã được ẩn.

2

8.7

3.8

STT Mã học phần

Tên học phần

Tín chỉ

Thang 

10

Thang 

4

Điểm 

chữ

Tích lũy

1

Thông tin này đã được ẩn.

2

9.2

3.8

2

Thông tin này đã được ẩn.

2

8.5

3.8

3

Thông tin này đã được ẩn.

3

8.0

3.5

B+

4

Thông tin này đã được ẩn.

3

8.5

3.8

5

Thông tin này đã được ẩn.

2

7.8

3.0

6

Thông tin này đã được ẩn.

2

9.9

4.0

A+

7

Thông tin này đã được ẩn.

2

9.0

3.8

(2021-2022) HK2

Tổng STC đăng ký: 16
Điểm trung bình học kỳ (hệ 4): 3.67
Điểm rèn luyện học kỳ: 86.70
Tổng STC tích lũy: 32

STC tích lũy học kỳ: 16
Xếp loại học lực: Xuất sắc
Xếp loại rèn luyện: Tốt
Điểm trung bình tích lũy (hệ 4): 3.62

(2021-2022) HK1

Tổng STC đăng ký: 16
Điểm trung bình học kỳ (hệ 4): 3.56
Điểm rèn luyện học kỳ: 78.00
Tổng STC tích lũy: 16

STC tích lũy học kỳ: 16
Xếp loại học lực: Giỏi
Xếp loại rèn luyện: Khá
Điểm trung bình tích lũy (hệ 4): 3.56

KẾT QUẢ CHI TIẾT HỌC KỲ

Kế toán 2021
Kế toán

UBND THÀNH PHỐ CẦN THƠ

TRƯỜNG ĐẠI HỌC 

KỸ THUẬT - CÔNG NGHỆ CẦN THƠ

CỘNG HÒA XàHỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

/home/admin/domains/sanketoan.vn/public_html/public/library_employee_cv/66532/JQHMWNLB031KZDT66532nguyen-thi-anh-html.html
background image

STT Mã học phần

Tên học phần

Tín chỉ

Thang 

10

Thang 

4

Điểm 

chữ

Tích lũy

1

Thông tin này đã được ẩn.

GDQP1: Đường lối quốc phòng và an 
ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam

2

8.3

3.5

B+

*

2

Thông tin này đã được ẩn.

2

7.7

3.0

*

3

Thông tin này đã được ẩn.

2

7.7

3.0

*

4

Thông tin này đã được ẩn.

GDQP4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và 
chiến thuật

2

8.3

3.5

B+

*

5

Thông tin này đã được ẩn.

1

8.0

3.5

B+

*

6

Thông tin này đã được ẩn.

1

8.0

3.5

B+

*

7

Thông tin này đã được ẩn.

1

9.0

3.8

*

STT Mã học phần

Tên học phần

Tín chỉ

Thang 

10

Thang 

4

Điểm 

chữ

Tích lũy

1

Thông tin này đã được ẩn.

2

8.3

3.5

B+

2

Thông tin này đã được ẩn.

3

8.0

3.5

B+

3

Thông tin này đã được ẩn.

2

8.9

3.8

4

Thông tin này đã được ẩn.

3

9.9

4.0

A+

5

Thông tin này đã được ẩn.

2

8.8

3.8

6

Thông tin này đã được ẩn.

3

8.8

3.8

STT Mã học phần

Tên học phần

Tín chỉ

Thang 

10

Thang 

4

Điểm 

chữ

Tích lũy

1

Thông tin này đã được ẩn.

2

8.2

3.5

B+

2

Thông tin này đã được ẩn.

3

8.6

3.8

3

Thông tin này đã được ẩn.

3

9.8

4.0

A+

4

Thông tin này đã được ẩn.

3

10.0

4.0

A+

5

Thông tin này đã được ẩn.

3

10.0

4.0

A+

(2022-2023) HK1

Tổng STC đăng ký: 15
Điểm trung bình học kỳ (hệ 4): 3.74
Điểm rèn luyện học kỳ: 85.00
Tổng STC tích lũy: 47

STC tích lũy học kỳ: 15
Xếp loại học lực: Xuất sắc
Xếp loại rèn luyện: Tốt
Điểm trung bình tích lũy (hệ 4): 3.66

(2021-2022) HK3

Tổng STC đăng ký: 11
Điểm trung bình học kỳ (hệ 4): 
Điểm rèn luyện học kỳ: 
Tổng STC tích lũy: 

STC tích lũy học kỳ: 0
Xếp loại học lực: 
Xếp loại rèn luyện: 
Điểm trung bình tích lũy (hệ 4): 

(2022-2023) HK2

/home/admin/domains/sanketoan.vn/public_html/public/library_employee_cv/66532/JQHMWNLB031KZDT66532nguyen-thi-anh-html.html
background image

6

Thông tin này đã được ẩn.

2

9.8

4.0

A+

STT Mã học phần

Tên học phần

Tín chỉ

Thang 

10

Thang 

4

Điểm 

chữ

Tích lũy

1

Thông tin này đã được ẩn.

2

8.6

3.8

2

Thông tin này đã được ẩn.

Phương pháp nghiên cứu khoa học cho 
khối ngành quản lý

2

8.2

3.5

B+

3

Thông tin này đã được ẩn.

3

9.6

4.0

A+

4

Thông tin này đã được ẩn.

3

10.0

4.0

A+

5

Thông tin này đã được ẩn.

2

8.6

3.8

6

Thông tin này đã được ẩn.

Phương pháp tư duy và kỹ năng giải quyết 
vấn đề

2

9.2

3.8

7

Thông tin này đã được ẩn.

3

9.9

4.0

A+

8

Thông tin này đã được ẩn.

2

10.0

4.0

A+

STT Mã học phần

Tên học phần

Tín chỉ

Thang 

10

Thang 

4

Điểm 

chữ

Tích lũy

1

Thông tin này đã được ẩn.

3

2

Thông tin này đã được ẩn.

3

3

Thông tin này đã được ẩn.

2

4

Thông tin này đã được ẩn.

2

9.9

4.0

A+

5

Thông tin này đã được ẩn.

2

6

Thông tin này đã được ẩn.

3

Tổng STC đăng ký: 16
Điểm trung bình học kỳ (hệ 4): 3.90
Điểm rèn luyện học kỳ: 94.00
Tổng STC tích lũy: 63

STC tích lũy học kỳ: 16
Xếp loại học lực: Xuất sắc
Xếp loại rèn luyện: Xuất sắc
Điểm trung bình tích lũy (hệ 4): 3.72

Cần Thơ, ngày 10 tháng 05 năm 2024

STC tích lũy học kỳ: 2
Xếp loại học lực: 
Xếp loại rèn luyện: 
Điểm trung bình tích lũy (hệ 4): 

Tổng STC đăng ký: 15
Điểm trung bình học kỳ (hệ 4): 
Điểm rèn luyện học kỳ: 
Tổng STC tích lũy: 

(2023-2024) HK2

(2023-2024) HK1

Tổng STC đăng ký: 19
Điểm trung bình học kỳ (hệ 4): 3.88
Điểm rèn luyện học kỳ: 100.00
Tổng STC tích lũy: 82

STC tích lũy học kỳ: 19
Xếp loại học lực: Xuất sắc
Xếp loại rèn luyện: Xuất sắc
Điểm trung bình tích lũy (hệ 4): 3.76

Ghi chú:
3.60 - 4.00: Xuất sắc
3.20 - 3.59: Giỏi
2.50 - 3.19: Khá
2.00 - 2.49: Trung bình

Họ và tên Nguyễn Thí Anh
TT công việc Chưa đi làm
Mức lương Thực tập 2 - 4 triệu
% hồ sơ 58 % ID : 44260
Ngày cập nhật 10 tháng trước 79
TT hôn nhân Độc thân
Kinh nghiệm 1 năm
Kế toán thực tập
Cần Thơ | Ninh Kiều | Bình Thuỷ | Thốt Nốt
Điểm HS Điểm CV Điểm SKT Điểm K/HỌC Điểm NTD
18 40 0 0 0

Để tuyển dụng hoặc tìm việc hiệu quả . Vui lòng ĐĂNG KÝ TÀI KHOẢN hoặc ĐĂNG KÝ TƯ VẤN để được hỗ trợ ngay !

XEM BẢNG GIÁ
Đăng ký tư vấn x