background image

NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN-阮是美缘

KẾ TOÁN TỔNG HỢP-汇总会计员

THÔNG TIN LIÊN HỆ-个人信息

性别

:Nữ 女

出生年月:28/06/1992

0988092044

nguyenthimyduyen28061992@gmail.com

通信地址:平阳省,以安市,新平坊,联县
路,196/15/10 号

MỤC TIÊU NGHỀ NGHIỆP               

            职业目标

Mục tiêu ngắn hạn:Trong quá trình làm việc tôi
đã tích lũy được nhiều kiến thức chuyên môn, các
kỹ năng xử lý công việc cùng với các đức tính cần
có của kế toán tôi mong muốn tìm được công
việc ổn định, có cơ hội học hỏi thăng tiến trong
công việc để đóng góp một phần trong sự phát
triển của công ty.

 短平快目标:在工作中,积累了很多专业知识、

工作处理能力以及会计师必备的美德。我想找一
份稳定的工作,有机会在工作中学习和进步,为
公司的发展贡献一份力量
Mục tiêu dài hạn: Trở thành kế toán trưởng

TRÌNH ĐỘ HỌC VẤN-学力

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HCM
胡志明市经济大学

Chuyên ngành 职业: Kế toán 会计 
Xếp loại:品第 :khá-一般

KINH NGHIỆM LÀM VIỆC工作经验

 

11/2014-06/2019:CÔNG  TY  TNHH  MTV
DỊCH  VỤ  VĂN  PHÒNG  DĨ  AN
以安办公服务一成员责任有限公司

Vị trí-所任职位: Nhân viên kế toán -会计员
- Kiểm tra các định khoản nghiệp vụ phát sinh
 核对日常会计核算业务。
- Kiểm tra sự cân đối giữa số liệu kế toán chi tiết
và tổng hợp
核对分类账明细和会计科目综合。

 - Hạch toán thu nhập, chi phí, khấu hao, TSCĐ,

công nợ, nghiệp vụ khác。

 核算收入,费用,固定资产折旧,应收应付账

款,其他会计核算业务,
 -Báo cáo thuế, BHXH.
处理报税,社保。
 - Quản lý chứng từ kế toán

/home/admin/domains/sanketoan.vn/public_html/public/library_employee_cv/52725/PJMH1VBYQ0N8U2452725nguyen-thi-my-duyen-html.html
background image

长期目标:当会计主任

KỸ NĂNG 技能

Tin học văn phòng

Tiếng Anh giao tiếp

Tiếng Trung

CHỨNG CHỈ 证书

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HCM-Chứng chỉ
bồi dưỡng kế toán trưởng
 胡志明市经济大学-会计主任证书
TỔNG CỤC THUẾ-Chứng chỉ hành nghề dịch vụ
làm thủ tục về thuế
税务总局-税务手续执业证书

SỞ THÍCH 爱好

- Đọc sách-看书
-Nghe nhạc-听音乐

NGƯỜI THAM CHIẾU 接触

Công ty TNHH MTV Dịch Vụ Văn Phòng Dĩ An-以
安办公服务一成员责任有限公司
姓名

:Đoàn Hữu Huệ-段友惠

职务

:P.Giám Đốc-副经理

电话号码:0966010003

公司会计凭证管理。
 - Lập báo cáo tài chính
 编制所需的财务报表。
- Tham gia phối hợp công tác kiểm tra, kiểm kê
参加盘点核对账工作。
- Thống kê và tổng hợp số liệu kế toán khi có yêu
cầu
 数据统计和综合有需要
- Giải trình số liệu và cung cấp hồ sơ, số liệu cho
cơ quan thuế, kiểm toán, thanh tra kiểm tra
向税务机关,稽核解释数据并提供文件

06/2019-02/2020 CÔNG TY CỔ PHẦN EPAN 
EPAN 
股份公司

Vị trí- 所任职位: Nhân viên kế toán -汇总会计员
-Phối hợp với bộ phận liên quan, kiểm tra tính đầy
đủ, hợp pháp các hóa đơn chứng từ đầu vào, đầu
ra đảm bảo phù hợp theo qui định của Nhà nước.
配合有关部门,检查进出发票和单据的完整性和
合法性,确保符合国家规定。
-Lập báo cáo doanh thu-chi phí
准备损益表。
-Lập báo cáo thuế ,BHXH
准备报税和社保
 -Theo dõi công nợ nội bộ và công nợ bên ngoài
công ty
 跟进公司内外部应收应付账款
-Thực hiện việc kiểm tra, đối chiếu số liệu thường
xuyên
定期检查和核对数据
-Kiểm tra sự cân đối giữa số liệu kế toán chi tiết
và tổng hợp
核对分类账明细和会计科目综合。
- Quản lý chứng từ kế toán
公司会计凭证管理

02/2020-04/2021  CÔNG  TY  TNHH  CÔNG
NGHỆ NHỰA MEKONG
MEKONG 
塑料J技术责任有限公司

Vị trí- 所任职位: Nhân viên kế toán -汇总会计员
- Kiểm soát hạch toán kế toán của các kế toán
viên, hướng dẫn các kế toán phần hành về nghiệp
vụ, hạch toán tuân thủ đúng quy định.

 控制会计员的日常会计核算业务,指导会计员

核算确保符合国家规定
 - Hạch toán khấu hao, phân bổ chi phí
 费用摊销相关业务的成本费用核算

/home/admin/domains/sanketoan.vn/public_html/public/library_employee_cv/52725/PJMH1VBYQ0N8U2452725nguyen-thi-my-duyen-html.html
background image

- Hạch toán các chi phí quản lý chung 各项营业管
理费用的核算。
- Tính giá thành sản phẩm
算计产品的价格
- Báo cáo thuế,BHXH định kỳ
定期报税,社保
- Lập báo cáo tài chính
编制所需的财务报表
- Quản lý chứng từ kế toán
公司会计凭证管理
- Và các công việc khác
其他交办事项

05/2021-02/2023 CÔNG TY TNHH MTV DỊCH
VỤ VĂN PHÒNG DĨ AN
以安办公服务一成员责任有限公司

Vị trí- 所任职位: Nhân viên kế toán -汇总会计员
- Kiểm tra các định khoản nghiệp vụ phát sinh
 核对日常会计核算业务。
- Kiểm tra sự cân đối giữa số liệu kế toán chi tiết
và tổng hợp
核对分类账明细和会计科目综合。

 - Hạch toán thu nhập, chi phí, khấu hao, TSCĐ,

công nợ, nghiệp vụ khác
核算收入,费用,固定资产折旧,应收应付账款,
其他会计核算业务,
 -Báo cáo thuế, BHXH.
处理报税,社保。
- Quản lý chứng từ kế toán
公司会计凭证管理。
- Lập báo cáo tài chính
编制所需的财务报表。
- Tham gia phối hợp công tác kiểm tra, kiểm kê。
参加盘点核对账工作。
 - Thống kê và tổng hợp số liệu kế toán khi có yêu
cầu
数据统计和综合有需要。
- Giải trình số liệu và cung cấp hồ sơ, số liệu cho
cơ quan thuế, kiểm toán, thanh tra kiểm tra
 向税务机关,稽核解释数据并提供文件